STT |
Nội Dung |
Có |
Không |
Mô tả |
|
01 |
Nguồn điện |
x |
|
220v |
|
02 |
Màu sắc |
x |
|
Dark Rosewood |
|
03 |
Số phím |
x |
|
88 phím – sử dụng công nghệ GH3 (graded hammer effect) |
|
04 |
Tiếng (Voice) |
x |
|
7 tiếng |
|
05 |
Điệu (Rhythm) |
x |
|||
06 |
Pedal |
x |
|
3 pedal: Damper pedal (pedal sustain) – bên phải, Sostenuto pedal – giữa, Soft pedal – bên trái |
|
07 |
Transpore |
x |
|
Lên/Xuống tông |
|
08 |
Record |
x |
Thu và phát những bài mình chơi. |
||
09 |
Metronome |
x |
|
Giúp người chơi giữ nhịp (đặc biệt khi luyện tập) |
|
10 |
Demo |
x |
|
12 voice + XG + Piano Songs |
|
11 |
Midi |
in |
x |
|
Chức năng này dành cho những người nghiên cứu công nghệ midi đặc biệt là những người ở phòng thu âm. |
out |
x |
|
|||
Thru |
x |
|
|||
12 |
Effect |
x |
|||
13 |
Headphone |
x |
|
||
14 |
Line/Aux |
In
|
x |
||
out |
x |
||||
15 |
Split |
x |
Chia đôi – tay phải tiếng khác, tay trái tiếng khác |
||
16 |
Dual |
x |
Hòa 2 tiêng cùng 1 lúc |
||
17 |
Loa |
x |
|
40W x 2 |
|
18 |
Truy xuất dữ liệu |
x |
|||
19 |
Kích thước |
x |
|
Height: 88 cm, Width:144 cm |