Bàn phím |
61 phím kích thước chuẩn |
Phức điệu tối đa |
64 nốt (32 đối với một số âm) |
Âm sắc |
Âm cài sẵn: 800 |
Hiệu ứng hệ thống |
Hồi âm: 24 kiểu, Tắt |
Hiệu ứng tổng |
Bộ cân bằng (10 giá trị đặt sẵn) |
Hiệu ứng đầu vào bên ngoài |
Hủy bỏ trung tâm (triệt tiêu giọng hát) cho đầu vào từ Giắc cắm cổng âm thanh vào |
Máy gõ nhịp |
Phách: 0 (tắt âm nhấn), 1 đến 16 |
Bài hát mẫu |
3 |
Kho bài hát |
Bài hát cài sẵn: 30 |
Phát âm thanh từ USB |
Hỗ trợ phát tệp âm thanh trên ổ đĩa flash USB. |
Nhạc đệm tự động |
Nhịp điệu cài sẵn: 235 |
Giá trị đặt sẵn cho nhạc |
310 (Có chuỗi hợp âm) |
Các phím đoản khúc |
Số phím: 4 |
Chức năng trộn âm |
Bộ phận bị ảnh hưởng: bộ phận nguồn âm thanh, bộ phận đầu vào micro |
Đăng ký |
Tối đa 128 thiết lập (8 thiết lập x 16 kho), chuỗi đăng ký |
Chỉnh sửa âm |
Chỉnh sửa âm đặt sẵn, chỉnh sửa DSP |
Chỉnh sửa nhịp điệu |
Tạo nhịp điệu mới, chỉnh sửa nhịp điệu |
Bộ ghi MIDI |
Ghi âm thời gian thực, phát lại |
Bàn đạp |
Kéo dài, đều đều, nhẹ, nhịp điệu/bài hát, biểu cảm |
Bộ điều khiển |
Bánh xe điều chỉnh cao độ, nút KÉO DÀI, nút LUYẾN NGẮT |
Chức năng khác |
Dịch phím: ±1 quãng tám (-12 đến 0 đến +12 nửa cung) |
MIDI |
Nhận được 16 kênh đa âm sắc, chuẩn GM mức 1 |
Đầu vào/đầu ra |
Cổng ổ đĩa flash USB: Kiểu A |
Giắc nguồn |
DC 12V |
Bộ cấp điện |
2 chiều |
Loa |
10cm x 2 (Công suất: 6W + 6W) |
Tiêu thụ điện |
8 W |
Kích thước |
W 94,8 x D 38,4 x H 11,6 cm |
Trọng lượng |
Xấp xỉ 6,9 kg (không tính pin) |
Bao gồm phụ kiện |
Giá nhạc, Bộ đổi nguồn AC |