Đặc điểm |
Cho tiếng ca hát nhẹ nhàng trong sáng, Độ chống hú (feedback) tốt, |
---|---|
Băng tần hoạt động |
UHF |
Khoảng cách kênh |
250KHz |
Ổn định tần số |
± 0,005% |
Phạm vi hoạt động |
100m |
Độ lệch đỉnh |
± 45KHz |
Phản ứng âm thanh |
80Hz – 18KHz (± 3dB) |
SNR Toàn diện |
SNR >105 dB |
Biến dạng toàn diện |
≤ 0,5% |
Nhiệt độ hoạt động |
-10oC – 40oC |
Độ nhậy bộ nhận |
– 95 – – 95 DBM |
Hệ số méo tiếng rất thấp |
0.5% hoặc ít hơn |
Độ ồn Tín hiệu |
110 dB hoặc cao hơn |
Truyền tải điện |
3-30 mw |
Điện áp |
100-240 – v 50-60 hz 12 VDC adapter (switch) |
Điện năng tiêu thụ |
10W |
Kích thước (HxWxD) |
1U – 45 x 485 x 160 mm |