Bàn phím |
88-phím, Bàn phím hoạt động dạng gõ theo tỉ lệ
|
---|---|
Phản hồi chạm |
3 mức nhạy, Tắt
|
Nguồn âm thanh |
AHL kép
|
Phức điệu tối đa |
64
|
Âm sắc |
700 âm cài sẵn
|
Hiệu ứng kỹ thuật số |
Phòng (1 kiểu), Hồi âm (10 kiểu), hợp xướng (5 kiểu)
|
Giai điệu/Mẫu |
200 nhịp điệu cài sẵn (10 nhịp điệu do người dùng tạo)
|
Nhạc đệm tự động |
|
Bài hát cài sẵn |
152 (Kho bài hát)
|
Phát triển bài hát |
Tối đa 10 bài hát (tổng cộng lên tới 320KB)
|
Chức năng tập đàn |
|
Máy gõ nhịp |
Nhịp: 0,1~9 nhịp (Khoảng tốc độ đoạn nhạc: nốt đen = 30 đến 255)
|
Bộ ghi âm |
6 bản nhạc x 5 bài hát (ghi âm phần biểu diễn), 1 bài hát (ghi âm bài học), tổng cộng xấp xỉ 12.000 nốt nhạc, ghi âm/phát lại theo thời gian thực
|
Chức năng lấy mẫu |
|
Chức năng khác |
|
Dịch phím |
25 bước (-12 nửa âm đến +12 nửa âm)
|
Điều khiển lên dây |
A4 = 415,5 tới 465,9 Hz (Mặc định ban đầu: 440,0 Hz)
|
Bàn đạp |
Lỗ cắm chuẩn (kéo dài, đều đều, nhẹ, nhịp điệu)
|
Màn hình hiển thị |
LCD có đèn nền
|
Khe cắm thẻ nhớ SD |
Dung lượng thẻ nhớ SD được hỗ trợ: thẻ nhớ SD hoặc SDHC, Lên tới 32GB, SMF (Định dạng 0/1)*, phát lại bài hát ở định dạng CASIO, lưu/tải bài hát ghi âm/bài hát ở định dạng CASIO/âm thanh ghi mẫu/nhịp điệu do người dùng tạo/thang âm/đăng ký do người dùng tạo, lưu định dạng SMF của bài hát được ghi âm, định dạng thẻ, xóa tệp
* Hỗ trợ định dạng SMF 0 hoặc định dạng 1 chỉ để phát lại. |
MIDI |
|
Loa |
[12cm/6cm (hình bầu dục)] x 2, Loa âm lực đầy đủ
|
Lối ra khuếch đại |
8W + 8W
|
Đầu vào/ra |
|
Yêu cầu nguồn điện |
Bộ đổi nguồn AC: AD-A12150LW
|
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) |
1.322 x 286 x 129 mm (chỉ phần thân chính)
1.322 x 373,2 x 753,3 mm (với giá đỡ tùy chọn CS-44P) * Không bao gồm chân đế |
Trọng lượng |
11,3kg (chỉ phần thân chính)
19,2kg với giá đỡ tùy chọn GS-44P (Không bao gồm chân đế) |
Màu thân đàn/Lớp phủ ngoài |
Màu đen (BK)
|
Bao gồm phụ kiện |
Bàn đạp (SP-3), chân đế, bộ biến điện AC (AD-A12150LW), sách bài hát
|
Mã EAN |
CDP-235RBK 4971850362296
|