*** Yamaha Arius YDP-144 : Âm thanh Piano cơ thực tế, cảm ứng tốt & hiện đại
Nếu bạn là một tín đồ của thương hiệu Yamaha, bạn sẽ không thể bỏ qua mẫu đàn Piano điện mới nhất 2019: YDP-144 dòng Arius với âm thanh Piano cơ thực tế, cảm ứng tốt & thiết kế cực kỳ hiện đại.
Yamaha Arius là dòng đàn Piano điện hoàn hảo trong thế giới đàn Piano điện. Những cây đàn Piano điện của dòng Arius thuyết phục người chơi bởi cảm giác chân thực, âm thanh tự nhiên và vận tốc gần bằng một cây đàn Piano thực sự. Công nghệ âm thanh Pure CF Sampling mang đến âm thanh trung thực, Pedal giảm xóc cũng có tính năng tự động nửa bàn đạp, cho phép kiểm soát chính xác thời gian, nhịp điệu. Ngoài ra, các model Arius cũng được tích hợp máy ghi âm bài hát để chúng ta có thể ghi lại ý tưởng âm nhạc của riêng mình. Những cây đàn Piano điện từ dòng Yamaha Arius là lựa chọn đầu tiên nếu nhu cầu của bạn là mua đàn Piano tốt giá rẻ. Thiết bị, âm thanh, cảm giác và giao diện của dòng Arius hiện đại có thể nói là vô địch trong tầm giá này.
Yamaha Arius YDP-144 là sự kết hợp âm thanh và cảm giác Piano chân thực, cho trải nghiệm chơi tuyệt vời trên mỗi phím đàn. Yamaha đã kết hợp hệ thống lấy mẫu công nghệ cao của họ vào YDP-144, để bạn có được âm thanh phong phú của buổi hòa nhạc CFX 9 hàng đầu của Yamaha. Công nghệ kỹ thuật số Damper Resonance tái tạo lại độ sâu của giai điệu trên Piano cơ thực sự khi dùng pedal và đồng thời cũng tái tạo thành công âm thanh chất lượng cao, âm vang như khi chơi trong nhiều môi trường phong phú. Vẻ ngoài cổ điển của YDP-144 sẽ là lựa chọn tuyệt vời cho các gia đình, nhà thờ hoặc trường học. Đặc biệt, chức năng ghi âm của dan Piano dien YDP-144 được các học sinh và giáo viên đánh giá cao. Lời khuyên của Tiến Đạt: Nếu bạn đang tìm kiếm một cây đàn Piano điện tuyệt vời, giá cả phải chăng, bạn không thể bỏ qua Yamaha Arius YDP-144.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
KÍCH THƯỚC - TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước | Chiều Rộng | 1357cm |
Chiều cao | 815 cm | |
Chiều sâu | 422 cm | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 38 Kg |
GIAO DIỆN ĐIỀU KHIỂN | ||
Bàn phím | Số phím | 88 |
Loại | GHS | |
Phím đàn cảm ứng theo lực đánh | Hard/Medium/Soft/Fixed | |
Pedal | Số Pedal | 3 |
Nửa Pedal | Có | |
Các chức năng | Damper, Sostenuto, Soft | |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | Tiếng Anh |
TỦ ĐÀN | ||
Nắp che bàn phím | Kiểu nắp ch phím | Sliding |
Giá để bản nhạc | Có | |
GIỌNG | ||
Tạo âm | Âm thanh Piano | Yamaha CFX |
Âm vang | Có | |
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 192 |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 10 |
BIẾN TẤU | ||
Loại | Tiếng vang | 4 types |
Kiêm soát thông minh(IAC) | Có | |
Stereophonic Optimizer | Có | |
Âm vang | Có | |
BÀI HÁT | ||
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 10 |
Thu âm | Số lượng bài hát | 1 |
Số lượng track | 2 | |
Dung lượng dữ liệu | 100 KB/Song (Approx. 11,000 notes) | |
Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | Standard MIDI File (SMF) Format 0 & 1 |
Thu âm | Standard MIDI File (SMF) Format 0 | |
CÁC CHỨC NĂNG | ||
Tổng hợp | Kép/trộn âm | Có |
Duo | Có | |
Bộ đếm nhịp | Có | |
Dãy nhịp điệu | 5 - 280 | |
Dịch giọng | -6 – 0 – +6 | |
Tinh chỉnh | 414.8 – 440.0 – 466.8 Hz | |
LƯU TRỮ VÀ KẾT NỐI | ||
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | Total maximum size approx. 900 KB (User song : One song approx. 100 KB Loading song data from a computer : Up to 10 songs) |
Kết nối | Tai nghe | Standard stereo phone jack (x 2) |
AMPLY VÀ LOA | ||
Ampli | 8w x 2 | |
Loa | 12 cm x2 | |
NGUỒN ĐIỆN | ||
Nguồn điện | PA-150 | |
Tiêu thụ điện | 9W | |
Tự động tắt nguồn | Có | |
Giá để bản nhạc | Có |