Đàn PSR VN300 là sản phẩm được các chuyên gia Việt Nam và Nhật Bản phối hợp thiết kế dành riêng cho thị trường Việt Nam. Đàn bao gồm 60 bài hát trong chương trình phổ thông và 10 bài hát Việt Nam thông dụng.
Dùng nút Portable Grand ( Đàn Piano Cánh Di Động) để đánh lên âm thanh grand piano lập thể đích thực. Một giao diện USB-MIDI tùy chọn cho phép bạn tải thông tin bài hát từ Internet và lưu nó vào bộ nhớ flash (chớp)trên nhạc cụ . Đặc trưng của Yamaha Education Suite (Bộ dung cụ Giáo dục của Yamaha) khiến việc học và rèn luyện âm nhạc trở nên vui hơn bao giờ hết.
Màu sắc/Lớp hoàn thiện
Thân | Màu sắc | Xám |
Kích cỡ/Trọng lượng
Kích thước | Chiều rộng | 945mm (37 -1/4") |
Chiều cao | 128mm (5 -1/16") | |
Chiều sâu | 370mm (14 -5/8") | |
Trọng lượng |
Trọng lượng |
4.9kg (10lbs., 13oz.) |
Giao diện Điều khiển
Bàn phím |
Số phím | 61 |
Loại | Organ Style | |
Touch Response | Có | |
Bàn phím |
Loại | LCD |
Kích cỡ | 92mm×32mm | |
Backlight | Có | |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh | |
Bàn phím | Ngôn ngữ | Tiếng Anh |
Giọng
Tạo Âm | Công nghệ Tạo Âm | Lấy mẫu AWM Stereo |
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 32 |
Cài đặt sẵn | Số giọng | Bộ 108 + 361 XGlite + 13 trốngSFX/SE |
Giọng đặc trưng | Bộ biến tấu âm thanh | |
Tính tương thích | GM | Có |
XGlite | Có |
Biến tấu
Loại | Tiếng Vang | 9 loại |
Thanh | 4 loại | |
Các chức năng | Kép/Trộn âm | Có |
Tách tiếng | Có | |
Panel Sustain | Có (trong menu) |
Tiết tấu nhạc đệm
Cài đặt sẵn | Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn | 106 |
Phân ngón | Nhiều | |
Kiểm soát Tiết Tấu | INTRO, MAIN x 2, FILL-IN, ENDING | |
Các đặc điểm khác | One Touch Setting (OTS) | Có |
Bài hát
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 110 bao gồm 60 bài hát Việt |
Thu âm | Số lượng bài hát | 5 |
Số lượng track | 2 | |
Dung Lượng Dữ Liệu | Khoảng 10.000 nốt (Chỉ được thu âm khi có " giai điệu") Khoảng 5.500 thanh (Chỉ được thu âm khi có ) |
|
Chức năng thu âm | Có | |
Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | SMF |
Thu âm | Không ( Định dạng Tệp Gốc) |
Các chức năng
Bài học//Hướng dẫn | Bộ Yamaha Education Suite (Y.E.S.) | Nghe & Học, Định Thời Gian, Chờ Đợi, Từ Điển Thanh |
Kiểm soát toàn bộ | Bộ đếm nhịp | Có |
Dãy Nhịp Điệu | 32 - 280 | |
Dịch giọng | -12 đến 0, 0 đến +12 | |
Tinh chỉnh | Có | |
Tổng hợp | Nút PIANO | Nút đàn Portable Grand |
Lưu trữ và kết nối
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | 373KB |
Kết nối | DC IN | DC IN 12V |
Tai nghe | 250W x 1 | |
MIDI | In/Out | |
Pedal PHỤ | 1 Công tắc chân (tùy chọn) |
Ampli và Loa
Ampli | 2,5W + 2,5W |
Loa | 12cm × 2 |
Nguồn điện
Nguồn điện | Adaptor (PA-3B/3C), hoặc pin (^ pin cỡ "AA", LR6 hoặc pin tương đương) |
Tiêu thụ Điện | 10W |