Đàn Organ PSR S670 là một trong những mẫu đàn thế hệ mới của Yamaha với 416 âm thanh (bao gồm cả loại MegaVoices), 34 trống / SFX kits và 480 XG 230 phong cách hoàn toàn mới.... chắc chắn sẽ mang đến cho bạn nhiều trải nghiệm cực kỳ thú vị.
Tính năng nổi bật
Màu sắc/Lớp hoàn thiện
Thân | Màu sắc | Metallic Dark Gray |
Kích thước/Trọng lượng
Kích thước | Chiều rộng | 1004 mm |
Chiều cao | 134 mm | |
Chiều sâu | 410 mm | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 8.1kg |
Giao diện điều khiển
Bàn phím | Số phím | 61 |
Loại | Organ, Initial Touch | |
Touch Response | Hard1, Hard2, Medium, Soft1, Soft2 | |
Các bộ điều khiển khác | Nút điều khiển độ cao | Yes |
Biến điệu | Yes | |
Núm điều khiển | 2 (assignable) | |
Hiển thị | Loại | QVGA 4.3 inch LCD |
Kích cỡ | 320 x 240 dots | |
Màu sắc | Monochrome | |
Ngôn ngữ | English, German, French, Spanish, Italian, Japanese | |
Panel | Ngôn ngữ | English |
Giọng
Tạo âm | Công nghệ tạo âm | AWM Stereo Sampling |
Đa âm | Số đa âm tối đa | 128 |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 416 Voice + 34 Drum/SFX Kits + 480 XG Voices |
Giọng đặc trưng | 11 Mega Voices, 19 Sweet! Voices, 28 Cool! Voices, 19 Live! Voices | |
Tính tương thích | XG | Yes |
Voices
Compatibility | GS | Yes (for Song playback) |
Giọng
Tính tương thích | GM | Yes |
Voices
Compatibility | GM2 | Yes |
Giọng
Có thể mở rộng | Giọng mở rộng | Yes (approx. 32 MB max.) |
Phần | Right 1, Right 2, Left |
Biến tấu
Loại | Tiếng vang | 44 Presets + 3 User |
Thanh | 71 Presets + 3 User | |
DSP | 283 Presets + 10 User | |
Bộ nén Master | 5 Presets + 2 User | |
Master EQ | 5 Presets + 2 User |
Effects
Type | Arpeggio | Yes |
Tiết tấu nhạc đệm
Cài đặt sẵn | số tiết tấu cài đặt sẵn | 230 |
Tiết tấu đặc trưng | 208 Pro Styles, 12 Session Styles, 10 DJ Styles | |
Phân ngón | Single Finger, Fingered, Fingered On Bass, Multi Finger, AI Fingered, Full Keyboard, AI Full Keyboard | |
Kiểm soát tiết tấu | INTRO x 3, MAIN VARIATION x 4, FILL x 4, BREAK, ENDING x 3 | |
Các đặc điểm khác | Bộ tìm nhạc | 1,200 Records |
One Touch Setting (OTS) | 4 for each Style | |
Có thể mở rộng | Tiết tấu mở rộng | Yes |
Compatibility | Style File Format, Style File Format GE |
Bài hát
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 4 Sample Songs |
Thu âm | Số lượng bài hát | Unlimited (depends on the drive capacity) |
Số Track | 16 | |
Dung lượng dữ liệu | approx. 300 KB/Song | |
Chức năng thu âm | Quick Recording, Multi Track Recording | |
Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | SMF (Format 0 & 1), XF |
Thu âm | SMF (Format 0) |
Các chức năng
Đăng ký | Số nút | 8 |
Kiểm soát | Registration Sequence, Freeze | |
Bài học/ hướng dẫn | Bài học/ hướng dẫn | Follow Lights, Any Key, Karao-Key, Your Tempo |
Demo/Giúp đỡ | Diễn tập | Yes |
Kiểm soát toàn bộ | Bộ đếm nhịp | Yes |
Dãy nhịp điệu | 5 - 500, Tap Tempo | |
Dịch giọng | -12 – 0 – +12 | |
Tinh chỉnh | 414.8 – 440 – 466.8 Hz | |
Nút quãng tám | Yes | |
Loại âm giai | 9 types | |
Tổng hợp | Direct Access | Yes |
Giọng | Hòa âm/Echo | Yes |
Panel Sustain | Yes | |
Đơn âm/Đa âm | Yes | |
Tiết tấu | Bộ tạo tiết tấu | Yes (No Step Edit) |
Bộ đề xuất tiết tấu | Yes | |
Thông tin OTS | Yes | |
Bài hát | Bộ tạo bài hát | Yes (No Step Edit) |
Chức năng hiển thị điểm | Yes | |
Chức năng hiển thị lời bài hát | Yes | |
Đa đệm | Bộ tạo đa đệm | Yes |
Audio Recorder/Player | Recording Time (max.) | 80 minutes/Song |
Recording | .wav (WAV format: 44.1 kHz sample rate, 16 bit resolution, stereo) | |
Playback | .wav (WAV format: 44.1 kHz sample rate, 16 bit resolution, stereo) |
Lưu trữ và kết nối
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | approx. 2 MB |
Đĩa ngoài | USB Flash Memory (via USB to DEVICE) | |
Kết nối | Tai nghe | Yes |
Bàn đạp chân | 1 (SUSTAIN), 2 (VOLUME), Function Assignable | |
AUX IN | Yes | |
LINE OUT | L/L+R, R | |
USB TO DEVICE | Yes | |
USB TO HOST | Yes |
Amly và Loa
Amly | 15 W x 2 |
Loa | 12 cm x 2 |
Nguồn
Nguồn điện | PA-300C |
Tiêu thu điện | 15V |
Chức năng tự động tắt nguồn | Yes |
Đa đệm
Cài đặt sẵn | Số Dãy đa đệm | 179 banks x 4 Pads |
Audio | Liên kết | Yes |