BÀN PHÍM |
- Bàn phím: 61 phím |
NGUỒN ÂM THANH: |
- Phức điệu tối đa: 128 voices - Thành phần bộ đệm: 16 parts - Bộ nhớ: 64 MB |
BỘ ĐỆM |
- Tempo (tốc độ): 30 to 280 |
Bộ đếm nhịp |
- Beat:0, 2—9 |
Bài hát |
- Internal Songs (bài quốc tế): 140 songs |
Công suất loa phát |
- 3 W + 3 W |
Cỡ loa |
- 10 cm x 2 |
Bánh xe luyến láy |
- Pitch bend wheel |
Hiển thị: |
- Màn hình LCD |
Kết nối |
- PHONES jack: Stereo 1/4-inch phone type (phone 6mm) |
Power Supply |
- AC adaptor (loại nguồn) |
Current Draw: |
- 1 A cường độ dòng |
Phụ kiện bao gồm |
- Owner’s Manual (catologe: Hướng dẫn sử dụng bằng tiếng anh) - Leaflet “USING THE UNIT SAFELY” (hướng dẫn an toàn) |
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG |
- Chiều rộng: 956 mm - Chiều ngang: 360 mm - Chiều cao: 133 mm |